Kiến Trúc Truyền Thống Việt Nam: Phân biệt các công trình Đình; Chùa; Đền; Quán; Am; Nghè; Nhà Thờ Họ

Chia sẻ:

“Qua đình ngả nón trông đình

Đình bao nhiêu ngói thương mình bấy nhiêu”

Câu ca dao xưa như một lời thì thầm trìu mến, đưa ta về với không gian thân thuộc của làng quê Việt Nam, nơi những mái đình, mái chùa, những ngôi nhà thờ họ trầm mặc rêu phong không chỉ là công trình kiến trúc đơn thuần. Đó là hồn cốt dân tộc, là nơi lưu giữ dòng chảy lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng và nhịp đập cộng đồng qua bao thăng trầm.

Bạn thân mến, hôm nay, hãy cùng mình dạo bước trên hành trình khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa sâu sắc của những di sản kiến trúc độc đáo này nhé. Chúng ta sẽ cùng lắng nghe câu chuyện của từng mái đình cong vút, từng gian chùa cổ kính, từng ngôi nhà thờ họ trang nghiêm, để hiểu hơn về tâm hồn người Việt và những giá trị văn hóa trường tồn.

1- Đình Làng – Trái Tim Cộng Đồng, Nơi Hồn Việt Lắng Đọng

Nhắc đến làng quê Việt Nam, hình ảnh “cây đa, bến nước, sân đình” luôn gợi lên một nỗi niềm bồi hồi khó tả. Đình làng chính là trái tim, là trung tâm quyền lực và linh hồn của cộng đồng làng xã xưa.

  • Không chỉ là nơi thờ tự: Đình là nơi thờ vị Thành hoàng làng – người có công khai sơn phá thạch, che chở cho dân làng, hoặc những anh hùng dân tộc được tôn kính. Sự linh thiêng bao trùm không gian này trong mỗi dịp tế lễ.
  • Mà còn là nơi việc làng: Mọi công việc quan trọng, từ phân xử, thu thuế theo lệ làng, đến bàn bạc việc chung đều diễn ra dưới mái đình, thể hiện tinh thần tự quản, dân chủ rất đặc trưng của làng xã Việt Nam.
  • Và là không gian văn hóa: Sân đình là nơi diễn ra những lễ hội rộn ràng, những trò chơi dân gian náo nhiệt, những buổi hát chèo, hát quan họ say đắm lòng người… gắn kết tình làng nghĩa xóm thêm bền chặt.
  • Phối cảnh đình Mông Phụ (Nguồn” internet)

Lịch sử hình thành đình làng cũng thật thú vị, có giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ hành cung của vua, rồi dần dà phát triển thành trung tâm tín ngưỡng quan trọng từ thời Lê (thế kỷ XV). Những ngôi đình cổ kính như Thụy Phiêu, Tây Đằng, Lỗ Hạnh (thế kỷ XVI) vẫn còn đó như minh chứng cho một thời kỳ lịch sử đầy biến động nhưng cũng đậm đà bản sắc.

Kiến trúc đình làng mang vẻ đẹp bề thế mà gần gũi:

  • Bố cục: Thường đối xứng qua trục thần đạo, với các dạng mặt bằng phổ biến như chữ Nhất (-), Nhị (=), Tam (≡), Đinh (丁), Công (工). Những ngôi đình lớn có đủ Đại Đình, Hậu Cung, Tả Vu, Hữu Vu… tạo thành một quần thể hài hòa.
  • Kết cấu: Khung gỗ lim vững chãi, liên kết bằng hệ thống mộng tinh xảo, thể hiện tài hoa của người thợ xưa. Mái ngói mũi hài hay âm dương cong vút ở bốn góc (đầu đao), tạo nên nét duyên dáng đặc trưng. Ngày nay bằng việc phát triển nhiều công nghệ và kĩ thuật xây dựng hiện đại, Kết cấu Đình đã có nhiều cải tiến, nhưng vẫn giữ bản sắc riêng cũng như nét truyền thống vốn có.
  • Trang trí: Đậm chất dân gian với những hình ảnh chạm khắc tinh tế trên gỗ: cảnh sinh hoạt đời thường, tôm cá, hoa lá, và đặc biệt là các linh vật như rồng, phượng. Hình ảnh “lưỡng long chầu nguyệt” trên nóc đình đã trở thành biểu tượng quen thuộc.

Đình làng không chỉ là kiến trúc, đó là niềm tự hào, là nơi tâm hồn người Việt thuộc về. Ghé thăm những ngôi đình cổ ở Hà Nội như Đình So (Quốc Oai), Đình Tây Đằng, Đình Thanh Hà… bạn sẽ cảm nhận rõ hơn điều này. Mỗi dịp hội làng, không khí lại tưng bừng với lễ rước kiệu trang nghiêm và phần hội náo nhiệt, thắt chặt thêm tình đoàn kết cộng đồng.

2 – Nghè – Nét Duyên Thầm Lặng Trong Không Gian Tín Ngưỡng

Nếu đình làng là trái tim cộng đồng thì Nghè lại giống như một góc tâm linh nhỏ bé, gần gũi hơn. Nghè cũng là nơi thờ tự thần thánh, anh hùng địa phương, hoặc Thành hoàng làng (ở những làng nhỏ). Đôi khi, người dân đến Nghè cầu cúng thường nhật vì sự thuận tiện, ấm cúng của nó.

Đền Nghè – Hải Phòng ( Nguồn; Internet)

Từ “Nghè” là một tên gọi rất thuần Việt (Nôm), không có gốc Hán tự. Nó thường xuất hiện song song với đình và có mối liên hệ mật thiết trong các dịp lễ hội. Kiến trúc Nghè khá đa dạng, thường nhỏ gọn nhưng không kém phần tinh xảo. Một số Nghè có kiến trúc độc đáo như ở Trường Yên (Ninh Bình) hay làng Nghè (Nghĩa Đô, Hà Nội) với tầng lầu không sàn, mái hai lớp có cổ diêm.

Điểm nhấn thú vị ở Nghè chính là hình tượng con Nghê – linh vật thuần Việt thường được đặt ở cổng hoặc các vị trí quan trọng với ý nghĩa trấn giữ, bảo vệ sự linh thiêng, xua đuổi tà khí. Nghệ thuật chạm khắc gỗ, đá ở Nghè cũng rất đáng ngưỡng mộ.

Các lễ hội tại Nghè thường gắn liền với vị thần được thờ, mang đậm màu sắc địa phương như hội làng Nghè (Nghĩa Đô) với tục thi nấu cơm, kéo lửa độc đáo, hay hội đền Nghè (Hải Phòng) tưởng nhớ nữ tướng Lê Chân.

3 – Điện Thờ – Thế Giới Tâm Linh Đa Sắc Màu

Điện thờ là một khái niệm khá rộng, có thể là nơi thần thánh ngự hoặc nơi vua chúa ở. Trong đời sống tín ngưỡng dân gian Việt Nam, Điện thường là nơi thờ Thánh, đặc biệt trong tín ngưỡng Tam phủ, Tứ phủ (thờ Mẫu). Quy mô Điện thường nhỏ hơn Đền, Phủ nhưng lớn hơn Miếu, và có thể thuộc sở hữu cộng đồng hoặc tư nhân (điện thờ tại gia).

Phối cảnh tổng thể công trình
Phối cảnh tổng thể mẫu Điện Thờ tại gia ở Bắc Giang

Sự ra đời của Điện thờ gắn liền với sự phát triển của các tín ngưỡng bản địa, đặc biệt là tín ngưỡng thờ Nữ thần, Mẫu thần đã ăn sâu vào tiềm thức người Việt. Tín ngưỡng Mẫu Tam phủ, Tứ phủ phát triển rực rỡ từ thế kỷ XVII-XVIII. Các Điện thờ không chỉ thờ Mẫu mà còn phối thờ Phật, các vị Thánh, các vị anh hùng dân tộc (như ban thờ Trần Triều).

Bước vào một Điện thờ Tứ phủ, bạn sẽ cảm nhận được sự trang nghiêm và huyền bí với hệ thống ban thờ nhiều lớp lang:

  • Ban Công Đồng (chính giữa): Tầng bậc cao thấp thể hiện ngôi vị: Phật/Quan Âm ngự trên cùng, rồi đến Ngọc Hoàng, Tam tòa Thánh Mẫu, Ngũ vị tôn ông, Tứ phủ Chầu bà, các Ông Hoàng, Thánh Cô, và dưới cùng thường là ban thờ Ngũ Hổ hoặc Ông Lốt.
  • Hai bên: Thường là Ban Trần Triều (thờ Hưng Đạo Vương và gia tộc) và Ban Sơn Trang (thờ Mẫu Thượng Ngàn và các vị thần núi rừng).

Điện thờ chính là không gian thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu, thờ Thánh, thờ Tổ tiên – những nét đẹp trong văn hóa tâm linh người Việt, thể hiện đạo lý “uống nước nhớ nguồn”, là cầu nối giữa thế giới trần gian và cõi thiêng. Các nghi lễ như Hầu đồng, một di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc, thường diễn ra tại các Điện, Phủ.

4- Chùa Việt – Chốn An Yên Giữa Dòng Đời Vạn Biến

“Mái chùa che chở hồn dân tộc

Nếp sống muôn đời của tổ tông.”

MẶT ĐỨNG CHÍNH CỦA TAM BẢO 8 MÁI 2 TẦNG ĐIỂN HÌNH

Chùa (Tự viện) là ngôi nhà của Phật giáo, là nơi thờ Phật, Bồ Tát, La Hán, nơi các nhà sư tu hành và là chốn tìm về bình an của biết bao Phật tử. Phật giáo đã sớm bén rễ trên đất Việt từ những thế kỷ đầu Công nguyên, và hệ thống chùa chiền đã phát triển mạnh mẽ qua các triều đại Lý, Trần, Lê, Nguyễn, để lại một kho tàng kiến trúc Phật giáo đồ sộ.

Kiến trúc chùa Việt vô cùng đa dạng:

  • Bố cục: Từ kiểu chữ Đinh, Công, Tam đơn giản đến Nội công ngoại quốc phức tạp, hay các dạng chữ Môn, chữ Khẩu độc đáo. Một ngôi chùa hoàn chỉnh thường có Tam quan, sân chùa, Tiền đường (Bái đường), Chính điện (Thượng điện), nhà Tổ, nhà Mẫu…
  • Vật liệu & Kết cấu: Vẫn là kết cấu khung gỗ chịu lực, mái ngói cong cong quen thuộc, nhưng vật liệu xây chùa thường là loại tốt nhất do cộng đồng phát tâm đóng góp. Cũng giồng như Đình, Ngày nay vật liêu xây dựng và kết cấu chùa đã có sự thay đổi đáng kể, nhằm mục đích giảm thiểu chi phí, giảm thiểu tác động bỏi thời tiết. Tuy vậy các yếu tố văn hóa trong không gian kiến trúc cũng không hề suy giảm.
  • Trang trí: Đậm màu sắc Phật giáo với hình tượng hoa sen thanh khiết, bánh xe pháp luân, các vị Phật, Bồ Tát, La Hán được chạm khắc, tô vẽ tinh tế. Hệ thống tượng thờ trong Chính điện được bài trí theo những quy tắc nghiêm ngặt, thể hiện giáo lý nhà Phật.

Câu nói “Đất vua, chùa làng” cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa chùa và cộng đồng. Chùa không chỉ là nơi tu tập mà còn là trung tâm văn hóa, nơi diễn ra các lễ hội lớn như Lễ Phật Đản, Lễ Vu Lan báo hiếu, các khóa tu mùa hè, các buổi giảng pháp… thu hút đông đảo người dân tham gia. Những ngôi chùa cổ kính như Chùa Một Cột, Trấn Quốc, Chùa Thầy, Chùa Keo… mãi là những điểm đến tâm linh và văn hóa hấp dẫn.

5- Phủ – Dấu Ấn Uy Nghi Của Tín Ngưỡng Thờ Mẫu

Nếu Điện thờ là không gian thờ Mẫu đa dạng, thì Phủ chính là “thánh đường” đặc trưng và quy mô nhất của tín ngưỡng thờ Mẫu Tứ Phủ. Phủ thường là nơi thờ chính Thánh Mẫu Liễu Hạnh và hệ thống thần linh Tứ Phủ (Thiên phủ, Địa phủ, Thoải phủ, Nhạc phủ). Đây là những trung tâm tín ngưỡng lớn của cả một vùng, nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng và thu hút hàng vạn tín đồ hành hương mỗi dịp lễ hội.

Tín ngưỡng thờ Mẫu có từ lâu đời, nhưng các Phủ lớn như Phủ Dầy (Nam Định), Phủ Tây Hồ (Hà Nội) mà chúng ta thấy ngày nay chủ yếu được xây dựng hoặc tôn tạo vào cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX. Sau một thời gian bị hạn chế, tín ngưỡng thờ Mẫu đã trỗi dậy mạnh mẽ và được nhà Nguyễn công nhận, bảo trợ.

Kiến trúc Phủ thường rất bề thế, lộng lẫy với nhiều tòa, nhiều gian, thể hiện sự tôn kính đối với các Thánh Mẫu. Bên trong Phủ là hệ thống các cung thờ được bài trí trang hoàng với long ngai, bài vị, tượng thờ Mẫu và các vị Chầu Bà, Ông Hoàng… Phủ là không gian diễn ra các nghi lễ Hầu đồng, hát Chầu văn đặc sắc, thể hiện sự tôn vinh vai trò của người phụ nữ và các nữ thần trong đời sống tâm linh người Việt. Lễ hội Phủ Dầy tháng Ba âm lịch hay các dịp lễ tại Phủ Tây Hồ luôn là những sự kiện văn hóa tín ngưỡng lớn của cả nước.

6- Quán – Những Nét Chấm Phá Đời Thường và Tâm Linh

Từ “Quán” trong kiến trúc Việt có hai nghĩa chính khá thú vị:

  1. Quán Đạo giáo: Là nơi thờ tự của các đạo sĩ theo Đạo Lão (Đạo giáo), thờ các vị thần tiên như trong Bích Câu Đạo Quán (Hà Nội) thờ Tú Uyên. Kiến trúc có thể tương tự đình, đền nhưng mang dấu ấn riêng của Đạo giáo.
  2. Quán công cộng: Đây là những công trình nhỏ, đơn sơ ven đường, trong chợ, làm nơi nghỉ chân, trú mưa nắng, nơi bà con bán vài món quà quê. Những quán này làm bằng vật liệu địa phương dễ kiếm như tre, tranh, nứa, lá, hoặc kiên cố hơn bằng gạch, đá. Dù đơn giản, chúng từng là một phần không thể thiếu trong đời sống giao thương, đi lại của người dân xưa, là nơi gặp gỡ, trao đổi mộc mạc. Tiếc rằng, hình ảnh những quán nghỉ chân này đang dần phai mờ theo thời gian.

7 – Nhà Thờ Họ (Từ Đường) – Nơi Nguồn Cội Vẫy Gọi, Gia Phong Lưu Truyền

“Cây có cội, nước có nguồn

Chim tìm tổ, người tìm tông.”

MẶT ĐỨNG CHÍNH NHÀ THỜ HỌ 3 GIAN

Trong tất cả các loại hình kiến trúc kể trên, có lẽ Nhà thờ họ (hay Từ đường) là không gian mang ý nghĩa gần gũi và thiêng liêng nhất đối với mỗi gia đình, dòng tộc Việt Nam. Đây là ngôi nhà chung, là nơi thờ cúng các vị Thủy tổ, Tiên tổ, những người đã khai sinh và gây dựng nên dòng họ.

Nhà thờ họ không chỉ là nơi thờ phụng:

  • Lưu giữ ký ức: Là nơi trang trọng lưu giữ gia phả, văn tự cổ, sắc phong, di vật của tổ tiên, ghi danh những người con ưu tú đã làm rạng danh dòng họ.
  • Kết nối thế hệ: Là nơi con cháu tề tựu trong những dịp giỗ chạp, lễ Tết, cùng nhau bàn việc họ, ôn lại truyền thống gia đình, củng cố tình đoàn kết huyết thống.
  • Giáo dục gia phong: Là nơi nhắc nhở con cháu về đạo lý “Uống nước nhớ nguồn”, về công đức tổ tiên, về những nề nếp, gia phong tốt đẹp cần gìn giữ và phát huy.

Kiến trúc nhà thờ họ thường mang dáng dấp của ngôi nhà ở truyền thống Bắc Bộ, phổ biến là 3 gian hoặc 5 gian (kiểu chữ Nhất), có thể là chữ Nhị, chữ Công. Dù xây bằng gỗ lim theo lối cổ hay bằng bê tông giả gỗ hiện đại, nhà thờ họ luôn toát lên vẻ trang nghiêm, ấm cúng. Bên trong, gian giữa là nơi đặt bàn thờ tổ tiên với hương án, long ngai, bài vị được sắp xếp trang trọng theo thứ tự các đời. Những bức hoành phi, câu đối sơn son thếp vàng ca ngợi công đức tổ tiên hay khuyên răn con cháu càng làm tăng thêm sự tôn kính.

Ở Hà Nội và các vùng lân cận, có rất nhiều nhà thờ họ cổ kính, mang đậm dấu ấn thời gian như nhà thờ họ Đỗ (Đông Ngạc), họ Dương Văn (Dương Nội), họ Chu (Nhật Tân)… Mỗi ngôi nhà thờ là một câu chuyện về lịch sử một dòng họ, góp phần tạo nên bức tranh văn hóa làng xã phong phú.

8- Những Nguyên Tắc Vàng Trong Kiến Tạo Không Gian Thiêng

Việc xây dựng những công trình kiến trúc tín ngưỡng này không chỉ đòi hỏi kỹ thuật mà còn phải tuân thủ những nguyên tắc “bất thành văn” đã được cha ông đúc kết, thể hiện sự kính trọng đối với thần linh, tổ tiên và sự hòa hợp với tự nhiên:

  • Phong thủy: Yếu tố hàng đầu! Việc chọn hướng (thường là Nam hoặc Đông Nam), thế đất (tựa núi nhìn sông) được cân nhắc kỹ lưỡng để đón sinh khí, tránh tà khí, mang lại sự thịnh vượng, bình an.
  • Vật liệu: Ưu tiên các vật liệu truyền thống như gỗ quý (lim, sến, táu), gạch nung thủ công, ngói ta, đá xanh… vừa đảm bảo độ bền vững, vừa thể hiện sự trân trọng.
  • Kết cấu & Bố cục: Kết cấu khung gỗ với hệ thống mộng chuẩn mực thể hiện kỹ thuật đỉnh cao. Bố cục thường đối xứng qua trục thần đạo, các hạng mục được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện sự tôn nghiêm và hài hòa.
  • Pháp luật: Ngày nay, việc xây dựng, tu bổ các công trình này, đặc biệt là các di tích đã xếp hạng, cần tuân thủ nghiêm ngặt Luật Tín ngưỡng, tôn giáo, Luật Di sản văn hóa và các quy định về xây dựng của nhà nước.

9 – Bảng So Sánh Nhanh Các Loại Hình Kiến Trúc

Đặc điểm Đình (Nhà cộng đồng) Nghè (Đền nhỏ/Miếu) Điện thờ (Nhà thờ Tổ/Thần) Chùa (Phật giáo) Phủ (Thờ Mẫu) Quán (Đạo giáo/Công cộng) Nhà thờ họ (Từ đường)
Chức năng Hành chính, VH, Tín ngưỡng làng Thờ thần, anh hùng địa phương Thờ thần, Thánh, tổ tiên Thờ Phật, tu hành Thờ Mẫu, Thánh Tứ Phủ Thờ Đạo giáo / Nghỉ chân Thờ cúng tổ tiên dòng họ
Đối tượng thờ Thành hoàng, anh hùng, có công Thần, anh hùng địa phương Phật, Mẫu, Thần, Tổ tiên Phật, Bồ Tát, La Hán Thánh Mẫu, Thánh Tứ Phủ Thần Đạo giáo / Không Tổ tiên dòng họ
Quy mô Lớn Nhỏ Vừa Đa dạng Lớn Nhỏ, đơn giản Vừa (tương tự nhà ở)
Sở hữu Cộng đồng làng Cộng đồng / Tư nhân Cộng đồng / Tư nhân Phật giáo / Cộng đồng Cộng đồng / Tư nhân Cộng đồng / Tư nhân Dòng họ (Tư nhân)
Kiến trúc Gỗ, mái cong, trang trí phong phú Đơn giản hơn, có Nghê Đa dạng, nhiều đồ thờ Đa dạng (chữ Đinh, Công) Gỗ, mái cong, màu sắc Đơn giản Tương tự nhà ở, trang nghiêm
Ý nghĩa VH Biểu tượng cộng đồng, tự trị Tín ngưỡng địa phương Kết nối tâm linh Trung tâm Phật giáo Trung tâm tín ngưỡng Mẫu Tín ngưỡng / Giao lưu XH Duy trì huyết thống, gia phong

Lời Kết: Gìn Giữ Hồn Cốt Dân Tộc Cho Muôn Đời Sau

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình đầy thú vị, khám phá những nét đẹp tinh túy của kiến trúc truyền thống Việt Nam. Từ mái đình làng vững chãi, ngôi chùa thanh tịnh, đến nhà thờ họ ấm áp tình gia tộc… mỗi công trình đều là một chương sách quý giá về lịch sử, văn hóa và tâm hồn người Việt.

Đây không chỉ là những khối kiến trúc vật chất, mà còn là nơi nuôi dưỡng đời sống tinh thần, là điểm tựa tâm linh, là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại và tương lai. Việc trân trọng, tìm hiểu và chung tay bảo tồn những di sản vô giá này chính là cách chúng ta gìn giữ hồn cốt dân tộc, để những giá trị văn hóa tốt đẹp mãi trường tồn và tỏa sáng, là niềm tự hào của mỗi người con đất Việt.


Bạn đang ấp ủ dự định xây dựng hoặc tôn tạo lại nhà thờ họ, nhà từ đường cho gia tộc? Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những không gian thờ tự trang nghiêm, thẩm mỹ và chuẩn mực văn hóa. Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí nhé:

>>> Bộ sưu tập các mẫu thiết kế nhà thờ họ đa dạng và phong phú của Kiến Trúc Việt.

>> Các mẫu nhà thờ họ đã được thi công, Kinh nhiệm thi công nhà thờ họ để tối ưu chi phí, bền vững.

>>> Nội thất nhà thờ họ, nội thất phòng thờ đúng phong thủy.

Công trình khác

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.